Tên xe / Mô-đen | DONGFENG / CSC5251GSSD (Động cơ CUMMINS) | DONGFENG / SCS5251GPSD5 (Động cơ YUCHAI) |
Công thức bánh xe | 6x4 | 6x4 |
Trọng lượng | Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) | 14.000 | 14.000 |
Khối lượng bản thân(kg) | 9.870 | 9.870 |
Khối lượng toàn bộ(kg) | 24.000 | 24.000 |
Kích thước | Tổng thể (mm) | Dài | 9.400 | 9.400 |
Rộng | 2.490 | 2.490 |
Cao | 3.150 | 3.150 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.350 + 1.350 | 4.350 + 1.350 |
Vết bánh xe ( Trước / sau) | 2.040/1.860 | 2.040/1.860 |
Kích thước xitec (mm) | 5.850/5.650 x 2.300 x 1.350 | 5.850/5.650 x 2.300 x 1.350 |
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 105 | 105 |
Tổng thành
| Ca-bin | Loại | Lật được (bằng cơ hoặc bằng điện), tay lái trợ lực | Lật được (bằng cơ hoặc bằng điện), tay lái trợ lực |
Điều hòa | Có theo xe | Có theo xe |
Số chỗ ngồi | 02 người, 01 chỗ nằm | 02 người, 01 chỗ nằm |
Động cơ | Mô-đen | ISD270 50 nhà sản xuất Cummins liên doanh Mỹ | YC6A290-50/YUCHAI |
Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) | 198/6.700 Ở vòng quay 2.500v/p | 213/7.520 Ở vòng quay 2.300v/p |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V, | Euro V, |
Sát-xi | Hộp số (9JSD135TB) | 9 số tiến, 1 số lùi, 2 tầng nhanh chậm | 8 số tiến, 2 số lùi |
Số lá nhíp trục 1 | Phụ thuộc, giảm chấn thủy lực, 3 lá | 3 lá, giảm chấn thủy lực |
Số lá nhíp trục 2 + trục 3 | Phụ thuộc, 3 lá | Phụ thuộc, 4 lá |
Lốp | Cỡ lốp | 11.00R20 | 11.00R20 |
Số lượng | 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Thùng xe và phụ kiện | Dung tích xi-téc 14m3 chia làm 3 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm dày 5mm, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun nước rửa đường phía trước, vòi phun nước dập bụi, vòi phun nước hoa sen tưới cây phía sau, súng phun nước phía sau. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2 Kw. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h. Điều khiển phun tưới bằng van khí nén lắp trên cabin. |
Phụ kiện | Ống xả hàng 5m x 2 và đồ nghề theo xe. |