| Nhãn hiệu | HINO FG8JT7A-UTL |
|
| Loại phương tiện | Ô tô tải (thùng kín) |
|
| Thông số chung |
|
|
| Trọng lượng bản thân | 8005 Kg |
|
| Phân bố | Cầu trước | 3725 Kg |
| Cầu sau | 4280 Kg |
| Tải trọng cho phép chở | 6900 Kg |
|
| Số người cho phép chở | 3 người |
|
| Trọng lượng toàn bộ | 15100 Kg |
|
| Kích thước xe | Dài x Rộng x Cao | 12200 x 2500 x 3650 mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) | 10000 x 2380 x 2320/---mm |
|
| Khoảng cách trục | 7030 mm |
|
| Vết bánh xe trước / sau | 2050/1835 mm |
|
| Số trục | 2 |
|
| Công thức bánh xe | 4 x 2 |
|
| Loại nhiên liệu | Diesel |
|
| Động cơ |
|
|
| Nhãn hiệu động cơ | J08E-WE |
|
| Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
| Thể tích | 7684 cm3 |
|
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 191 kW/ 2500 v/ph |
|
| Lốp xe |
|
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/---/---/--- |
|
| Lốp trước / sau | 11.00R20 /11.00R20 |
|
| Hệ thống phanh |
|
|
| Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
|
| Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
|
| Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
| Hệ thống lái |
|
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
| Ghi chú | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 125 kg/m3 |